Có 2 kết quả:
借势 jiè shì ㄐㄧㄝˋ ㄕˋ • 借勢 jiè shì ㄐㄧㄝˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to borrow sb's authority
(2) to seize an opportunity
(2) to seize an opportunity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to borrow sb's authority
(2) to seize an opportunity
(2) to seize an opportunity
Bình luận 0